Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Vocabulary (Từ vựng)

Task 1. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.

(Chọn đáp án A, B hoặc C để hoàn thành câu. )

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. C

4. A

5. B

 1. The children in my home village used to go bare-footed, even in winter. Now they all have shoes.

Giải thích: bare-footed (chân trần) 

Tạm dịch: Những đứa trẻ ở làng quê tôi thường đi chân trần, ngay cả mùa đông. Bây giờ họ đều đi giày.

2. There is usually a generation gap gap between the old and the young, especially when the world is changing so fast.

Giải thích: generation gap (bất đồng giữa thế hệ) 

Tạm dịch: Thường có khoảng cách giữa các thế hệ người già và người trẻ, đặc biệt là khi thế giới thay đổi quá nhanh.

3. Every nation has respect for their long-preserved tradition.

Giải thích: tradition (truyền thống) 

Tạm dịch: Mọi quốc gia đều tôn trọng truyền thống lâu đời. 

4. In Viet Nam, seniority often refers to age and social position, not to wealth.

Giải thích: seniority (thâm niên) 

Tạm dịch: Ở Việt Nam, thâm niên thường đề cập đến tuổi tác và vị thế xã hôi, chứ không phải sự giàu có.

5. Giving lucky money to the young and the old at Tet is a common practice in many Asian countries.

Tạm dịch: Tặng tiền lì xì cho trẻ em và người già vào dịp Tết là một hành động phổ biến ở nhiều nước Châu Á.

 


Bình luận