Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Task 1. Listen and repeat the words.

(Nghe và lặp lại các từ.)

Click tại đây để nghe:

10-track-10.mp3

 

1. slow (chậm)

6. boring (buồn chán)

2. colorful (đầy màu sắc)

7. inconvenient (bất tiện)

3. friendly (thân thiện)

8. vast (rộng lớn, bát ngát)

4. hard (chăm chỉ)

9. peaceful (yên tĩnh, thanh thản)

5. brave (can đảm)

10. nomadic (thuộc về du mục)


Bình luận