-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Task 1. Listen and repeat the words.
(Nghe và lặp lại các từ.)
Click tại đây để nghe:
1. slow (chậm) |
6. boring (buồn chán) |
2. colorful (đầy màu sắc) |
7. inconvenient (bất tiện) |
3. friendly (thân thiện) |
8. vast (rộng lớn, bát ngát) |
4. hard (chăm chỉ) |
9. peaceful (yên tĩnh, thanh thản) |
5. brave (can đảm) |
10. nomadic (thuộc về du mục) |