-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Click tại đây để nghe:
Tạm dịch:
Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ học về những phong tục và truyền thống. Các em có nghĩ chúng giống nhau không?
Mi: Em nghĩ chúng khác nhau. Nhưng thật khó để giải thích như thế nào.
Nick: Theo ý em, một phong tục là thói quen, cách thức thực hiện một việc nào đó mà được mọi người chấp thuận, làm theo. Và một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.
Giáo viên: Đúng vậy, chính xác! Hãy cho cô một ví dụ về phong tục nào!
Mai: Gia đình em có phong tục ăn tối lúc 7 giờ đúng.
Giáo viên: Thật à?
Mai: Vâng, gia đình em phải có mặt vào bàn ăn đúng giờ.
Giáo viên: Thật thú vị! Vậy một truyền thống thì như thế nào vậy Phong?
Phong: Chúng em có một truyền thống gia đình là thăm viếng chùa vào ngày đầu tháng Âm Lịch.
Nick: Cậu đùa à?
Phong: Không. Chúng mình phải theo truyền thống đó quá nhiều thế hệ đấy.
Giáo viên: Các em đã đề cập đến gia đình, nhưng còn phong tục và truyền thống xã hội thì sao Nick?
Nick: À, ở Anh có nhiều phong tục về phép tắc ăn uống. Ví dụ, chúng em phải dùng dao và nĩa vào bữa tối. Còn nữa, người Anh có truyền thống dùng trà chiều lúc 4 giờ.
Giáo viên: Nghe hấp dẫn thật! Bây giờ, bài tập về nhà, các em nên tìm thông tin về một phong tục và truyền thống. Các em sẽ làm một bài thuyết trình ngắn vào tuần tới...
a. Find a word/ phrase that means:
(Tìm một từ hoặc cụm từ mà có nghĩa:)
Hướng dẫn giải:
Word / Phrase |
Meaning |
1. agreed (đồng ý) |
Accepted (chấp nhận) |
2. grandparents, parents, and children (ông bà, cha mẹ, và trẻ em) |
Generations (thế hệ) |
3. totally correct (hoàn toàn chính xác) |
spot on (chỉ điểm) |
4. exactly on time (chính xác về thời gian) |
Sharp (sắc nét, chuẩn xác) |
5. relating to human society (liên quan đến xã hội loài người) |
Social (xã hội) |
6. a polite way of eating at the dinner table (một cách lịch sự ăn tại bàn ăn) |
table manners (cư xử) |
b. Tick (✓) true (T) or false (F).
(Đánh dấu chọn đúng (T) hay sai (F).)
Hướng dẫn giải:
|
T |
F |
1. Nick’s explanation of customs and traditions is correct. |
✓ | |
2. Only families have customs and traditions. |
✓ | |
3. In the UK there’s a tradition of having afternoon tea. |
✓ | |
4. In the UK there is no accepted way of behaving at the dinner table. |
✓ |
Tạm dịch:
1. Giải thích của Nick về phong tục và truyền thống là đúng.
2. Chỉ các gia đình mới có phong tục và truyền thông.
3. Ở Anh, có một truyền thống dùng tiệc trà chiều.
4. Ở Anh, không có cách nào chấp nhận được về cách ứng xử ở bàn ăn.
c. Answer the following question
(Trả lời những câu hỏi sau.)
Hướng dẫn giải:
1. What is Mai’s family custom?
(Gia đình Mai có thói quen gì?)
=> It’s eating dinner at 7 p.m. sharp.
(Đó là ăn tối lúc 7 giờ đúng.)
2. How does Nick feel when Phong talks about one of his family traditions?
(Nick thấy thế nào khi Phong nói về một trong những truyền thống của gia đình cậu ấy?)
=> He’s surprised.
(Nick ngạc nhiên.)
3. What is the similarity between a custom and a tradition?
(Điểm tương đồng giữa phong tục và truyền thống là gì?)
=> They both refer to doing something that develops over time.
(Cả hai đều đề cập đến việc thực hiện điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.)
4. What is the difference between them?
(Điểm khác biệt giữa chúng là gì?)
=> A custom is something accepted. A tradition is something special and is passed down through the generations.
(Phong tục là điều đã được mọi người chấp nhận. Truyền thống là điều đặc biệt và được lưu truyền qua nhiều thế hệ.)
5. What should the students do for homework?
(Học sinh nên làm gì cho bài tập về nhà?)
=> They should find information about a custom or tradition.
(Học sinh nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống.)
d. Find these sentences in the conversation and fill in the missing words.
(Tìm những câu này trong bài đàm thoại và điền vào những từ còn thiếu.)
Hướng dẫn giải:
1. We have to be at the dinner table on time.
(Chúng tôi phải có mặt ở bàn ăn lúc 7 giờ đúng)
=> have to: It's an obligation - you have no choice (phải: Đó là điều bắt buộc – bạn không có sự lựa chọn)
2. You should find information about a custom or tradition.
(Bạn nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống)
=> should: If s a suggestion or advice - it would be best to follow it. (nên: Đó là lời đề nghị hay lời khuyên – tốt nhất nên làm theo)