Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Task 1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng là A, B hay c.)

What you choose makes what you are. Here are four things you can do to make you happy.

Enjoy adventures

Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person. This brings you new knowledge and experience.

Laugh louder

Laughter makes you happy, and it has a magic power of making the hearer happy, too. Laughter is like medicine. It makes people live longer.

Love others fully

Express your love more often. Don’t keep it to yourself. You might not know how much you can make yourself and others happy by doing so.

Live positively

Remember that everybody has some valuable skills and abilities to contribute to life. Nobody is NOBODY. Learn to love and respect yourself and others. You’ll feel happy.

Tạm dịch:

Những gì bạn chọn tạo nên chính bạn. Đây là 4 điều làm bạn hạnh phúc.

Thích phiêu lưu

Thăm một nơi mới, làm một điều mới, hoặc nói chuyện với một người mới. Điều này mang đến kiến thức và kinh nghiệm mới cho bạn.

Cười lớn hơn

Tiếng cười làm bạn hạnh phúc, và nó có một sức mạnh ma thuật làm cho người nghe hạnh phúc. Tiếng cười như thuốc. Nó làm bạn sống lâu hơn.

Yêu người khác trọn vẹn

Thể hiện tình yêu của bạn thường xuyên hơn. Đừng giữ nó cho riêng bạn. Bạn có thể không biết bạn có thể làm cho chính bạn và những người khác vui như thế nào khi làm điều đó.

Sống tích cực

Nhớ rằng mọi người có vài kỹ năng đáng giá và đóng góp cho cuộc sống. Không ai không là gì cả. Học cách yêu và tôn trọng bản thân bạn và người khác. Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

4. B

1. What can you do to get more knowledge? (Bạn có thể làm gì để có thêm kiến thức?)

A. Visit a new place. (Thăm một nơi mới.)

B. Use your skills to contribute to life. (Sử dụng những kỹ năng của bạn để đóng góp cho cuộc sống.)

C. Love people around you. (Yêu những người xung quanh bạn.)

2. What can you do to live longer? (Bạn có thể làm gì để sống lâu hơn?)

A. Take adventures. (Đi phiêu lưu.)

B. Laugh louder. (Cười lớn hơn.)

C. Live positively. (Sống tích cực.)

3. How good is it if you have a positive attitude? (Sẽ tốt như thế nào nếu bạn có một thái độ tích cực?)

A. You can laugh more. (Bạn có thể cười nhiều hơn.)

B. You can do more things. (Bạn có thể làm nhiều thứ hơn.)

C. You can feel happy. (Bạn có thể cảm thấy hạnh phúc.)

4. What is the purpose of this passage? (Mục đích của bài đọc này là gì?)

A. To change people's ideas about life. (Để thay đổi ý kiến của mọi người về cuộc sống.)

B. To give some advice on how to live happily. (Để đưa ra một vài lời khuyên về cách sống hạnh phúc.)

C. To advise people to love others fully. (Để khuyên mọi người yêu thương người khác một cách trọn vẹn.)


Bình luận