Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Task 1. Listen and read

(Nghe và đọc)

Click tại đây để nghe:

02-track-2_3.mp3

Tạm dịch: 

Phong: Ồ, ai đó đang gõ cửa kìa.

Mẹ Phong: Chào Vy, cháu đến sớm thế. Phong đang ăn sáng.

Vy: Chào bác Nguyên. Ồ, cháu xin lỗi. Cháu rất phấn khởi về ngày đầu tiên đi học trường này.

Mẹ Phong: Ha ha, bác hiểu. Vào đi cháu.

Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa? 

Phong: Chờ mình chút.

Vy: À, mình có một bạn mới. Đây là Duy.

Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.

Duy: Chào Phong. Rất vui được gặp bạn. Bây giờ mình sống ở đây. Mình học cùng trường với bạn.

Phong: Hay thật. Trường học sẽ rất tuyệt - rồi bạn sẽ thấy. Hm, cặp đi học của bạn trông nặng vậy.

Duy: Đúng rồi. Mình có vở mới, máy tính mới, và bút mới.

Phong: Và bạn đang mặc đồng phục mới kìa. Trông bạn sáng sủa thật.

Duy: Cảm ơn Phong.

Phong: Để mình mặc đồng phục. Rồi chúng ta đi.

Vy: Được, Phong.

a. Are these sentences true (T) or false (F)?

(Những câu sau là đúng hay sai?)

Đáp án 

1. T

2. T

3. F

4. T

5. F

1. Vy and Duy are early

(Vy và Duy đến sớm.)

Thông tin: Phong's Mum: Hi, Vy. You are early.

2. Phong is eating

(Phong đang ăn.)

Thông tin: Phong's Mum: Hi Vy. You're early. Phong's having breakfast.

3. Duy is Phong's friend.

(Duy là bạn của Phong.)

Thông tin: Vy: Oh. I have a new friend. This is Duy.

4. Duy lives near Phong.

(Duy ở gần Phong.)

Thông tin: "Duy: Hi Phong. Nice to meet you too. I live here now. I go to the same school as you."

5. Phong is wearing a school uniform.

(Phong đang mặc đồng phục.)

Thông tin: "Phong: Let me put on my uniform too."

b. Find these expressions in the conversation. Check what they mean.

(Tìm những từ ngữ sau trong đoạn hội thoại. Kiểm tra xem chúng có nghĩa là gì.)

1. Oh dear: Ôi trời đất ơi.

2. You'll see: Rồi bạn sẽ thấy.

3. Come in: Mời vào. 

4. Sure: Được. 

c. Work in pairs. Create short role-plays with the expressions.Then practise them.

(Làm việc theo cặp. Tạo cuộc hội thoại ngắn với những cụm từ ngữ trên. Sau đó luyện tập chúng.)

Hướng dẫn giải:

A: It’s hot today.

B: Let’s drink the ice tea. It’ll be cool. You’ll see.

Tạm dịch:

A: Hôm nay thật nóng.

B: Hãy uống trà đá. Nó sẽ mát.

A: Could I meet Mr. Sasha?

B: Please come in.

Tạm dịch:

A: Tôi có thể gặp ông Sasha không?

B: Mời vào.

A: Can I borrow your motorbike tomorrow?

B: Sure.

Tạm dịch:

A. Tôi có thể mượn xe máy của bạn vào ngày mai không?

B. Được. 


Bình luận