-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Vocabulary (Từ vựng)
Appearances (Diện mạo/ Ngoại hình)
Arm:(n) cánh tay |
glasses: (n) kính mắt |
Ears:(n) tai |
hand: (n) tay |
Elbow:(n) cùi chỏ |
head: (n) đầu |
Eyes:(n) mắt |
knee: (n) đầu gối |
Face:(n) mặt |
leg: (n) chân |
Foot:(n) bàn chân |
mouth: (n) miệng |
Neck:(n) cổ |
fur: (n) lông |
Tail:(n) đuôi |
nose: (n) mũi |
Cheek: (n) má |
tooth: (n) răng |
Shoulders: (n) vai |
finger: (n) ngón tay |
Task 1. Match the words with the pictures on the cover page of 4Teen magazine. Listen, check and repeat the words.
(Nối các từ với những hình trên trang bìa của tạp chí 4Teen. Nghe, kiểm tra và lặp lại những từ đó.)
Click tại đây để nghe: