-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Pronunciation (Phát âm)
1. Draw rising or falling arrows to illustrate the correct tones, then listen and practise saying the sentences.
(Vẽ những mũi tên lên hoặc xuống để minh họa tông giọng đúng, sau đó nghe và thực hành nói những câu này)
Click tại đây để nghe:
A: What do the astronauts do while they are aboard the ISS ↷?
B: They keep the station in good condition ⤻, and do science experiments ↷.
A: Sounds hard ⤻!
B: Not at all ↷!
A: They don’t have ‘weekends’ ⤻?
B: They do ↷.
A: What do they do during their ‘weekends’ ↷?
B: They do various things like watching movies ⤻, playing music ⤻, reading books ⤻, and talking to their families ↷.
Tạm dịch:
A: Những phi hành gia làm gì khi đang ở trên ISS?
B: Họ giữ cho vị trí trong điều kiện tốt, và làm thí nghiệm khoa học.
A: Nghe có vẻ khó!
B: Không hề!
A: Họ không có 'ngày cuối tuần'?
B: Họ có.
A: Họ làm gì trong 'những ngày cuối tuần'?
B: Họ làm những việc khác nhau như xem phim, nghe nhạc, đọc sách, và nói chuyện với gia đình.