-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
1. Complete the table with appropriate verbs, nouns, and adjectives.
(Hoàn thành bảng vời động từ thích hợp, danh từ và tính từ thích hợp.)
Verb |
Noun |
Adjective |
to poison |
(1) _________ |
poisonous |
(2) _________ |
contamination contaminant |
contaminated |
to pollute |
pollution (3) _________ |
(4) _________ |
to die |
(5) _________ |
dead |
to damage |
damange |
(6) _________ |
Lời giải chi tiết:
Verb |
Noun |
Adjective |
to poison |
(1) poison |
poisonous |
(2) contaminate |
contamination contaminant |
contaminated |
to pollute |
pollution (3) pollutant |
(4) polluted |
to die |
(5) death |
dead |
to damage |
damange |
(6) damaged |
Tạm dịch:
poison (n): chất độc
contaminate (v): làm bẩn
pollution (n): sự ô nhiễm
death (n): cái chết
damaged (adj): bị phá hủy