-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Task 1. Match the words with their definitions.
(Nối những từ với định nghĩa của chúng)
1. busy |
a. too many people |
2. poor |
b. to have very little money |
3. peaceful |
c. calm and quiet |
4. spacious |
d. a large area where it is easy to move |
5. overcrowded |
e. a lot of things happening |
Lời giải chi tiết:
1 - e
busy - a lot of things happening
(nhộn nhịp: nhiều điều xảy ra)
2 - b
poor - to have very little money
(nghèo: có rất ít tiền)
3 - c
peaceful - calm and quiet
(hòa bình: bình tĩnh và yên tĩnh)
4 - D
spacious - a large area where it is easy to move
(rộng rãi: một khu vực rộng lớn nơi dễ di chuyển)
5 - A
overcrowded - too many people
(đông đúc: quá nhiều người)