Bài 1


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1

Task 1. Listen and read

(Nghe và đọc)

10-track-10.mp3

 

At the gym

Duong: Wow! This gym is great!

Mai: Yeah, I really like coming here. The equipment is modern and the people are friendly. What sports do you do, Duong?

Duong: Well, I can do a little karate, and I play table tennis. Last week I played with Duy and I won for the first time.

Mai: Congratulations! How often do you do karate?

Duong: Every Saturday.

Mai: You're very fit! I'm not good at many sports.

Duong: I have an idea. You can come to the karate club with me.

Mai: No, I can't do karate.

Duong: But you can learn! Will you come with me on Saturday?

Mai: Well.... OK

Duong: Great! I'll meet you at the club at 10 a.m.

Mai: Sure. Where is it? How do I get there?

Duong: It's Superfit Club, on Pham Van Dong Road. Take Bus 16

and get off at Hoa Binh Park. It's 15 minutes from your house.

Mai: OK. See you then.

a. Answer the following questions

(Trả lời những câu hỏi sau.)

1. What sports can Duong do?

2. Who is going to learn karate?

3. Why does Mai like going to the gym?

4. What happened last week?

5. Where are they going to meet on Saturday?

b. Find these expressions in the conversation. Check what they mean.

(Tìm những cách biểu đạt này trong bài đàm thoại. Kiểm tra chúng có nghĩa gì.)

1. Wow!

__________________

2. Congratulations!

__________________

3. Great!

__________________

4. See you (then).

__________________

c. Work in pairs. Make a dialogue with the expressions. Then practise them.

(Làm việc theo cặp. Tạo thành bài đàm thoại với các cách biểu đạt này. Sau đó thực hành chúng.)

Example:

A: Wow! You've got a new bike.

B: Yes. My mum bought it for me. She wants me to keep fit.

Can you make a similar conversation?

(Ví dụ: A: Ồ! Bạn có một chiếc xe đạp mới kìa.

B: Vâng. Mẹ tôi mua nó cho tôi. Mẹ tôi muốn tôi giữ dáng.

Em có thể làm bài đàm thoại tương tự không?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Dương: Ồ! Phòng tập thể dục này tuyệt thật!

Mai: Đúng vậy, tôi thực sự thích đến đây. Ớ đây thiết bị hiện đại còn con người thì thân thiện. Bạn chơi môn thể thao nào vậy Dương?

Dương: À, tôi có thể chơi karate chút chút, và tôi còn chơi bóng bàn nữa. Tuần rồi tôi chơi với Duy và thắng lần đầu tiên.

Mai: Chúc mừng nhé! Bạn chơi karate bao lâu một lần?

Dương: Thứ bảy hàng tuần.

Mai: Bạn thật cân đối! Mình chẳng giỏi được nhiều môn thể thao.

Dương: Mình có một ý. Bạn có thể đến câu lạc bộ karate với mình.

Mai: Không, mình không thể chơi karate được.

Dương: Nhưng bạn có thể học! Thứ Bảy này bạn đi cùng mình nhé?

Mai: À..được.

Dương: Tuyệt! Mình sẽ gặp cậu ở câu lạc bộ lúc 10 giờ sáng.

Mai: Được thôi. Nó ở đâu vậy? Làm sao mình đến đó?

Dương: Nó là Câu lạc bộ Superfit, trên đường Phạm Văn Đồng. Đi xe buýt số 16 và xuống công viên Hòa Bình. Nó cách nhà cậu 15 phút.

Mai: Được rồi. Gặp cậu sau.

Lời giải chi tiết:

a)

1. Duong can play table tennis and do karate.

2. Mai is going to learn karate.

3. Because the equipment is modern and the people are friendly.

4. Duong played with Duy and won for the first time. 

5. They will meet at the karate club. 

Tạm dịch: 

1. Dương có thể chơi môn thể thao nào?

=> Dương có thể chơi bóng bàn và tập karate.

2. Ai sẽ học karate?

=> Mai sẽ học karate.

3. Tại sao Mai lại thích đến phòng tập thể dục?

=> Ở đây thiết bị hiện đại còn con người thì thân thiện.

4. Chuyện gì xảy ra vào tuần rồi?

=> Dương chơi với Duy và thắng lần đầu tiên.

5. Họ sẽ gặp nhau ở đâu vào ngày thứ Bảy?

=> Họ sẽ gặp nhau ở câu lạc bộ karate.

b)

1. Wow  (Wow! This gym is great!): used to express surprise.

(Ổ! thán từ (để thể hiện sự ngạc nhiên)

2. Congratulations!: used to congratulate sb to tell sb that you are pleased about their success.

(Chúc mừng! chúc mừng ai đó)

3. Great! : used to show admiration

(Tuyệt!: dùng để biểu đạt sự ngưỡng mộ)

4. See you (then) : used when you say goodbye

(Tạm biệt!)


Bình luận