-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Task 1. Find these words or phrases in the text and underline them.
(Tìm những từ hoặc cụm từ trong bài đọc và gạch dưới chúng.)
If you follow the tips below, you will become 'greener'
1. Talk to teachers at school about putting recycling bins in every classroom.
2. Reuse your plastic bags.
3. Use refillable pens and pencils.
4. Use reuseable water bottles instead of plastic ones.
5. Give last year's clothes to charity, instead of throwing them away.
6. Swap your clothes with your friends or cousins.
7. Grow your own vegetables.
8. Turn the tap off when you brush your teeth or wash the dishes.
9. Walk more.
10. Find creative ways to reuse old items before throwing them away.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Câu lạc bộ 3R
Nếu em theo những mẹo bên dưới, em sẽ trở nên “xanh” hơn.
1. Nói với giáo viên ở trường về việc đặt thùng rác tái chế ở mỗi lớp học.
2. Sử dụng lại những cái túi nhựa của bạn.
3. Sử dụng bút chì và bút mực có thể bơm lại.
4. Sử dụng những cái chai có thể tái sử dụng thay vì dùng chai nhựa.
5. Mang quần áo của năm cũ cho từ thiện thay vì bỏ đi.
6. Trao đổi quần áo của bạn với bạn bè hoặc anh chị em họ.
7. Tự trồng rau.
8. Tắt vòi nước khi bạn đánh răng hoặc rửa chén.
9. Đi bộ nhiều hơn.
10. Tìm những cách sáng tạo để sử dụng lại đồ cũ trước khi ném chúng đi.
Lời giải chi tiết:
1. Talk to teachers at school about putting recycling bins in every classroom.
4. Use reuseable water bottles instead of plastic ones.
5. Give last year's clothes to charity, instead of throwing them away.
6. Swap your clothes with your friends or cousins.
10. Find creative ways to reuse old items before throwing them away.
Tạm dịch:
1. recycling bins: thùng rác tái chế
4. reusable: có thể sử dụng lại
5. charity: từ thiện
6. swap: trao đổi
10. creative: sáng tạo