-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1
Task 1 Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Robots and their work
Nick: Good morning Dr Alex, can you tell us something about robots, please?
Dr Alex: Yes, of course.
Nick: What do you think about the role of robots in the past?
Dr Alex: Well, in the past they had a minor role. They could only do very simple things.
Phong: What can they do now?
Dr Alex: Now they can do quite a lot. Home robots can do the housework. Doctor robots can help sick people.
Phong: Can they build a house?
Dr Alex: Yes, they can. Worker robots can even build big buildings.
Nick: Can they teach?
Dr Alex: Yes, teaching robots can teach in classes.
Nick: What do you think robots will be able to do in the future?
Dr Alex: Well, I think they will play a very important role. They will be able to do many things like humans.
Phong: Will they be able to talk to us?
Dr Alex: Sure they will. But they won't be able to do things like playing football or driving a car.
a. Read the conversation again. Answer the following questions.
(Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi sau.)
1. What could robots do in the past?
2. Can robots teach?
3. What will robots be able to do in the future?
4. Will robots be able to play football or drive a car?
b. Find the four types of robots in the conversation. Write them under the correct pictures below.
(Tìm 4 loại người máy trong bài đàm thoại và viết tên chúng bên dưới những bức hình.)
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Nick: Chào giáo sư Alex, ông có thể nói cho chúng cháu vài điều về người máy không?
Giáo sư Alex: Dĩ nhiên rồi.
Nick: Ông nghĩ sao về vai trò của người máy trong quá khứ?
Giáo sư Alex: À, trong quá khứ chúng có vai trò nhỏ thôi. Chúng chỉ có thể làm những việc đơn giản.
Phong: Bây giờ chúng có thể làm gì?
Giáo sư Alex: Bây giờ chúng có thể làm nhiều việc. Người máy gia đình có thể làm việc nhà. Người máy bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh.
Phong: Chúng có thể xây nhà được không?
Giáo sư Alex: Được. Người máy lao động có thể xây những tòa nhà lớn.
Nick: Chúng có thể dạy học không?
Giáo sư Alex: Được. Người máy dạy học có thể dạy trong lớp.
Nick: Ông nghĩ là người máy sẽ có thể làm gì trong tương lai?
Giáo sư Alex: À, tôi nghĩ rằng chúng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong tương lai. Chúng sẽ có thể làm được nhiều thứ như con người.
Phong: Chúng sẽ có thể nói chuyện với chúng ta không?
Giáo sư Alex: Được chứ. Nhưng chúng sẽ không thể làm những điều như là chơi bóng đá hay lái xe đâu.
Lời giải chi tiết:
a)
1. They could do very simple things.
2. Yes, they can.
3. They will be able to do many things like humans.
4. No, they won’t.
Tạm dịch:
1. Người máy có thể làm gì trong quá khứ?
=> Chúng chỉ có thể làm những việc đơn giản.
2. Người máy có thể dạy học không?
=> Vâng, chúng có thể.
3. Người máy sẽ có thể làm gì trong tương lai?
=> Chúng sẽ có thể làm được nhiều thứ như con người.
4. Người máy sẽ chơi bóng đá hay lái xe không?
=> Không.
b)
1. teaching robots: người máy dạy học
2. worker robots: người máy công nhân
3. doctor robots: người máy bác sĩ
4. home robots: người máy gia đình