-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1 trang 143 SGK Toán 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1 trang 143 SGK Toán 3
Bài 1
Viết (theo mẫu):
Viết số |
Đọc số |
86 030 |
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 |
|
|
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một |
42 980 |
|
|
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt |
60 002 |
|
Phương pháp giải:
- Viết số: Xác định các chữ số của từng hàng chục nghìn, nghìn, chục, trăm, đơn vị từ cách đọc đã cho rồi viết thành số có 5 chữ số.
- Đọc số: Đọc lần lượt từ trái sang phải.
Giải chi tiết:
Viết số |
Đọc số |
86 030 |
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 |
Sáu mươi hai nghìn ba trăm |
58 601 |
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một |
42 980 |
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi |
70 031 |
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt |
60 002 |
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai |