-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 1 trang 92 SGK Toán 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 1 trang 92 SGK Toán 3
Đề bài
1. Viết (theo mẫu):
a) Mẫu:
HÀNG |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 |
100 100 |
10 10 10 |
1 |
4 |
2 |
3 |
1 |
Viết số: \(4231\). Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
b)
HÀNG |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000
|
100 100 100 100 |
10 10 10 10 |
1 1 |
|
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Viết chữ số thích hợp của từng hàng trên bảng đã cho.
- Viết và đọc số có bốn chữ số thích hợp.
Lời giải chi tiết
Hàng |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1000 1000 1000
|
100 100 100 100 |
10 10 10 10 |
1 1 |
3 |
4 |
4 |
2 |
Viết số: \(3442\). Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.