Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

Task 2. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn cùng học)

a. Look at these activities. Label the pictures.

(Nhìn các hoạt động này. Đặt tên cho hình vẽ)

Hướng dẫn giải:

1. They are reading and studying in the library.

2. They are swimming in a swimming pool.

3. They are playing computer games.

4. They are going to the cinema.

5. They are playing football.

6. They are watching TV.

Tạm dịch: 

1. Họ đang đọc và học tập trong thư viện.

2. Họ đang bơi trong hồ bơi.

3. Họ đang chơi trò chơi trên máy vi tính.

4. Họ đang đi xem phim.

5. Họ đang chơi bóng đá.

6. Họ đang xem TV.

b. Ask and answer. 

(Hỏi và trả lời.)

What do you usually do after school? 

(Bạn thường làm gì sau giờ học?)

Write a sentence for each day of the week. Use adverbs. 

(Viết một câu cho từng ngày trong tuần. Sử dụng các trạng từ:)

usually       sometimes       often       always         never

Hướng dẫn giải:

1. What do you usually do after school on Monday?

- I usually stay home and do the homework.

2. What do vou usually do on Tuesday?

- I usually go swimming with my brother.

3. What do you usually do on Wednesday?

- I sometimes play football with mv friends.

4. What do vou do on Thursday?

- I often meet my friends and do homework with them.

5. What do vou usually do on Friday?

- I usually help my mother with the housework.

6. How about Saturday? Do you work?

- No, I don’t work on Saturday. I stay home and relax.

Tạm dịch: 

1. Bạn thường làm gì sau giờ học hôm thứ Hai?

- Tôi thường ở nhà và làm bài tập về nhà.

2. Bạn thường làm gì vào thứ ba?

- Tôi thường đi bơi với anh trai tôi.

3. Bạn thường làm gì vào thứ Tư?

- Tôi thỉnh thoảng chơi bóng đá với bạn bè.

4. Bạn làm gì vào thứ Năm?

- Tôi thường gặp bạn bè và làm bài tập về nhà với họ.

5. Bạn thường làm gì vào thứ Sáu?

- Tôi thường giúp mẹ làm việc nhà.

6. Có thứ bảy thì sao? Bạn có làm việc không?

- Không, tôi không làm việc vào thứ bảy. Tôi ở nhà và thư giãn.

Now ask and answer questions, using “How often...?” 

(Bây giờ hãy hỏi và đáp, dùng câu hỏi "Thường bao lâu... một lần? ”)

Hướng dẫn giải:

a) How often do you go to the library after school?

- I always study in the library after school.

b) How often do you go swimming?

- I go swimming once a week.

c) How often do you play soccer?

- I sometimes play soccer with my friends on Wednesday.

d) How often do you watch TV?

- I watch TV every night.

e) How often do you play video games?

- I seldom play video games. I don’t have much free time.

g) How often do you go to movies?

- I never go to movies. I stay at home and watch TV. 

Tạm dịch: 

a) Bạn có thường xuyên đến thư viện sau giờ học không?

- Tôi luôn học trong thư viện sau giờ học.

b) Bạn đi bơi bao lâu một lần?

- Tôi đi bơi mỗi tuần một lần.

c) Bạn chơi bóng đá bao lâu một lần?

- Tôi thỉnh thoảng chơi bóng đá với bạn bè vào thứ Tư.

d) Bạn có thường xuyên xem TV không?

- Tôi xem TV mỗi tối.

e) Bạn có thường xuyên chơi video games không?

- Tôi hiếm khi chơi trò chơi điện tử. Tôi không có nhiều thời gian rảnh

g) Bạn có thường xuyên đi xem phim không?

- Tôi chưa từng xem phim. Tôi ở nhà và xem TV.


Bình luận