Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

Task 2. Use the following prompts to say something to the students in. 

(Sử dụng những lời khuyên sau để nói với học sinh ở bài 1)

1. → congratulate, encourage

2. → empathise, advise

3. → empathise, advise

4. → empathise, advise

5. → assure, encourage

6. → empathise

Lời giải chi tiết:

1. → congratulate, encourage  (chúc mừng, khuyến khích)

'Congratulations!'/ 'Well done! You did a really great job!'

('Chúc mừng!'/ 'Làm tốt lắm! Bạn đã làm một thực sự tốt đấy!')

2. →  empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)

'You must have been really disappointed.'/ 'If I were you, I would talk to my parents.'

( 'Bạn hẳn là thất vọng lắm'./'Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với bố mẹ'.)

3. → empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)

'Stay calm. Everything will be all right.'/ 'It might be a good idea to have a break when you feel too stressed.'

('Hãy bình tĩnh. Mọi thứ sẽ ổn thôi '/' Bạn nên nghỉ ngơi một chút khi bạn cảm thấy quá căng thẳng '.)

4. → empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)

 ‘I understand how you feel.’/ ‘It might help to consider talking about this to someone.’/ ‘Have you thought about calling a counselling service?’

('Tôi hiểu cảm giác của bạn thế nào.' / 'Bạn có thể xem xét về việc nói chuyện này với ai đó' / 'Bạn có nghĩ về việc gọi cho dịch vụ tư vấn không?')

5. → assure, encourage (đảm bảo, khuyến khích)

 ‘I understand how you feel.’/ ‘It might help to consider focusing on the good points of the presentation rather than only the weak points.’

('Tôi hiểu bạn cảm thấy thế nào.' / 'Có thể giúp tập trung vào những điểm tốt của bài thuyết trình chứ không chỉ là những điểm yếu'.)

6. → empathise (đồng cảm)

 ‘You must have been really emotional.’/ ‘I understand how you feel.’.

('Bạn chắc hẳn thực sự xúc động' / 'Tôi hiểu cảm giác của bạn thế nào.')


Bình luận