-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2
Task 2. Use the following prompts to say something to the students in.
(Sử dụng những lời khuyên sau để nói với học sinh ở bài 1)
1. → congratulate, encourage
2. → empathise, advise
3. → empathise, advise
4. → empathise, advise
5. → assure, encourage
6. → empathise
Lời giải chi tiết:
1. → congratulate, encourage (chúc mừng, khuyến khích)
'Congratulations!'/ 'Well done! You did a really great job!'
('Chúc mừng!'/ 'Làm tốt lắm! Bạn đã làm một thực sự tốt đấy!')
2. → empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)
'You must have been really disappointed.'/ 'If I were you, I would talk to my parents.'
( 'Bạn hẳn là thất vọng lắm'./'Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với bố mẹ'.)
3. → empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)
'Stay calm. Everything will be all right.'/ 'It might be a good idea to have a break when you feel too stressed.'
('Hãy bình tĩnh. Mọi thứ sẽ ổn thôi '/' Bạn nên nghỉ ngơi một chút khi bạn cảm thấy quá căng thẳng '.)
4. → empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)
‘I understand how you feel.’/ ‘It might help to consider talking about this to someone.’/ ‘Have you thought about calling a counselling service?’
('Tôi hiểu cảm giác của bạn thế nào.' / 'Bạn có thể xem xét về việc nói chuyện này với ai đó' / 'Bạn có nghĩ về việc gọi cho dịch vụ tư vấn không?')
5. → assure, encourage (đảm bảo, khuyến khích)
‘I understand how you feel.’/ ‘It might help to consider focusing on the good points of the presentation rather than only the weak points.’
('Tôi hiểu bạn cảm thấy thế nào.' / 'Có thể giúp tập trung vào những điểm tốt của bài thuyết trình chứ không chỉ là những điểm yếu'.)
6. → empathise (đồng cảm)
‘You must have been really emotional.’/ ‘I understand how you feel.’.
('Bạn chắc hẳn thực sự xúc động' / 'Tôi hiểu cảm giác của bạn thế nào.')