Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

Task 2. Read the stories and find the words which mean: 

(Đọc những câu chuyện và tìm từ theo nghĩa của nó)

Lời giải chi tiết:

Story 1

1. not able to read or write: illiterate

2. tell: pass on

3. behave towards (somebody): treat (someone)

Tạm dịch:

1. không thể đọc hoặc viết: mù chữ

2. kể: truyền đạt lại

3. cư xử với ai đó: đối xử tốt (với ai đó)

Story 2

4. a cubed chunk: block

5. to live in difficult conditions: survive

6. a vehicle that travels over snow: dogsled

Tạm dịch:

4. một khối : chắn

5. sống trong điều kiện khó khăn : sinh tồn

6. xe chạy trên tuyết: xe trượt tuyết kéo bằng sức chó


Bình luận