Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

Task 2. Now write questions for these answers.

(Bây giờ viết những câu hỏi cho câu trả lời.)

Example:

Answer→ In the north.

Question→ Where is the small village?

Lời giải chi tiết:

1. A Tay family.

(Một gia đình người Tày.)

=> Who is living in the house?

(Ai đang sống trong nhà?)

Giải thích: Dùng từ để hỏi 'who' làm chủ ngữ, chỉ người.

2. Three children.

(Ba đứa con.)

=> How many children do they have?

(Họ có bao nhiêu người con?)

Giải thích: Dùng 'how many + danh từ số nhiều' để hỏi về số lượng cụ thể.

3. Yes, they stay at home to look after the house.

(Vâng, họ ở nhà để trông coi nhà cửa.)

=> Do the grandparents stay at home?

(Ông bà ở nhà phải không?)

Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No.

4. Twice a week.

(2 lần 1 tuần.)

=> How often does Mrs Pha go shopping?

(Chị Pha đi mua sắm bao lâu một lần?)

Giải thích: Dùng 'how often' để hỏi về số lần / tần suất làm 1 việc nào đó.

5. It is about 15 kilometres.

(Khoảng 15km.)

=> How far is Vang’s boarding school? / How far is the town?

(Trường nội trú của Vàng cách bao Xa? / Thị trấn cách bao xa?)

Giải thích: Dùng 'how far' để hỏi về khoảng cách bao xa.

6. At the weekend.

(Vào cuối tuần.)

=> When does Vang go home every week?

(Vàng về nhà mỗi tuần khi nào?)

Giải thích: Dùng 'when' để hỏi về thời gian.

7. They live happily.

(Họ sống vui vẻ.)

=> How do they live?

(Họ sống như thế nào?)

Giải thích: Dùng 'how' để hỏi về cách thức/ như thế nào.

8. No. They like living in their stilt house.

(Không. Họ thích sống trong nhà sàn của họ.)

=> Would they like to live / Do they like living (in a modern flat) in the city?

(Họ có muốn sống (trong căn hộ hiện đại) trong thành phố không?)

Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No.


Bình luận