Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

Vocabulary (Từ vựng)

2. Fill each blank with a word/phrase from the box. 

( Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hay cụm từ trong khung)

Lời giải chi tiết:

1. marinate - tender

2. garnish

3. stew

4.jet lag

5. excursion

6. full board

7. bilingual

8. official language

 

1. Remember to marinate the sliced beef in a little oil for half an hour before stir-frying. The beef will be tender that way.

(Nhớ ướp thịt bò đã thái với một ít dầu khoảng nửa tiếng trước khi xào. Thịt bò sẽ mềm với cách nấu như thế.)

2. I’m learning to garnish different dishes to make them more attractive.

(Tôi đang học trang trí những món ăn khác nhau để làm cho chúng trông hấp dẫn hơn.)         

3. You should stew the beef for an hour if you want your grandparents to have it.

(Bạn nên ninh/ hầm thịt bò nửa tiếng nếu bạn muốn ông bà ăn nó.)

4. My best friend couldn’t come to the party because she was suffering from jet lag after her trip to the USA.

(Bạn thân nhất của tôi không thể tham dự bữa tiệc vì cô ấy đang bị say máy bay sau chuyến đi đến Mỹ.)

5.

– Are you going on a(n) excursion with your class this Sunday?

– Yes, we have one twice a year.

(- Bạn sắp đi du lịch với lớp Chủ nhật tuần này à?

- Ừm, chúng mình đi tham quan 2 lần 1 năm.)

6.

– Do you require half or full board?

– Half, please.

(- Bạn muốn nửa miếng hay cả miếng?

- Một nửa thôi nhé.)

7. I was born in Viet Nam and grew up in France. I can speak both Vietnamese and French, so I’m bilingual.

(Tôi được sinh ra ở Việt Nam và lớn lên ở Pháp. Tôi có thể nói cả tiếng Việt và tiếng Pháp, vì vậy tôi là người thành thạo hai thứ tiếng.)

8.

– What’s the official language of Canada?

– There are two: English and French.

 (- Ngôn ngữ chính thức của Canada là gì?

- Có hai ngôn ngữ: Anh và Pháp.)


Bình luận