-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2
2. Fill each blank with a suitable job from 1, adapting them where necessary.
(Điền vào chỗ trống với 1 từ thích hợp từ bài 1, chỉnh sửa nếu cần thiết)
Lời giải chi tiết:
1. physicist |
4. fashion designer |
7. businesswomen |
2. mechanic |
5. opera singer |
8. craftsmen |
3. pharmacist |
6. architects |
1. physicist: nhà vật lý học
She dreams of becoming a physicist because she really likes physics.
(Cô ấy mơ ước trở thành nhà vât lý vì cô ấy thật sự thích môn vật lý)
2. mechanic: thợ máy
He has a talent for fixing things, so he is an excellent mechanic.
(Anh ấy có tài năng sửa chữa đồ đạc, vì vậy anh ấy là một thợ máy tuyệt vời)
3. pharmacist: dược sỹ
My father is running a pharmacy. He is a pharmacist.
(Bố tôi mở một hiệu thuốc. Ông ấy là một dược sỹ)
4. fashion designer: nhà thiết kế thời trang
He wants to become a fashion designer. He's very interested in fashion and design.
(Anh ấy muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang. Anh ấy rất thích thời trang và thiết kế)
5. opera singer: ca sĩ opera
As a(n) opera singer, he has many opportunities perform in the Grand Theatre.
(Là một ca sĩ nhạc thính phòng, anh ấy có nhiều cơ hội trình diễn ở the Grand Theatre)
6. architect: kiến trúc sư
Working as architects, they design buidings.
(Làm việc như là một kiến trúc sư, anh ấy thiết kế những tòa nhà)
7. businesswomen/businessmen: doanh nhân
They have won many big contracts. They are successful businesswomen
(Họ đã giành được những hợp đồng lớn. Họ là những doanh nhân thành công)
8. craftsmen: thợ thủ công
Working with skilled craftsmen. I learnt a lot about the art form.
(Làm việc với những thợ thủ công khéo léo. Tôi học được nhiều về nghệ thuật)