Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

2. Fill each blank with a suitable job from 1, adapting them where necessary. 

(Điền vào chỗ trống với 1 từ thích hợp từ bài 1, chỉnh sửa nếu cần thiết)

Lời giải chi tiết:

1. physicist

4. fashion designer

7. businesswomen

2. mechanic

5. opera singer

8. craftsmen

3. pharmacist

6. architects

 

1. physicist: nhà vật lý học

She dreams of becoming a physicist because she really likes physics.

(Cô ấy mơ ước trở thành nhà vât lý vì cô ấy thật sự thích môn vật lý)

2. mechanic: thợ máy

He has a talent for fixing things, so he is an excellent mechanic.

(Anh ấy có tài năng sửa chữa đồ đạc, vì vậy anh ấy là một thợ máy tuyệt vời)

3. pharmacist: dược sỹ

My father is running a pharmacy. He is a pharmacist.

(Bố tôi mở một hiệu thuốc. Ông ấy là một dược sỹ)

4. fashion designer: nhà thiết kế thời trang

He wants to become a fashion designer. He's very interested in fashion and design.

(Anh ấy muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang. Anh ấy rất thích thời trang và thiết kế)

5. opera singer: ca sĩ opera

As a(n) opera singer, he has many opportunities perform in the Grand Theatre.

(Là một ca sĩ nhạc thính phòng, anh ấy có nhiều cơ hội trình diễn ở the Grand Theatre)

6. architect: kiến trúc sư     

Working as architects, they design buidings.

(Làm việc như là một kiến trúc sư, anh ấy thiết kế những tòa nhà)

7. businesswomen/businessmen: doanh nhân

They have won many big contracts. They are successful businesswomen

(Họ đã giành được những hợp đồng lớn. Họ là những doanh nhân thành công)

8. craftsmen: thợ thủ công

Working with skilled craftsmen. I learnt a lot about the art form.

(Làm việc với những thợ thủ công khéo léo. Tôi học được nhiều về nghệ thuật)


Bình luận