Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

2. Circle the correct words or phrases in bold. Sometimes both options are correct. 

(Khoanh chọn từ/ cụm từ in đậm đúng. Thỉnh thoảng cả hai từ đều đúng)

Lời giải chi tiết:

1. to give

2. to pass

3. choosing

4. talking

5. to employ

6. to talk/talking

1. offer to V: yêu cầu, đề nghị 

The man offered to give me the job.

(Người đàn ông mời tôi làm công việc đó)

2. manage to V: quản lý 

She managed to pass the exam for that top school.

(Cô ấy đã vượt qua kì thi để vào trưtruowfnawfm trong top)

3. discuss Ving: trao đổi, thảo luận

The students discussed choosing a career.

(Học sinh thảo luận về việc lựa chọn một nghề nghiệp)

4. mention Ving: đề cập tới, nhắc tới

Did your teacher mention taking vocational courses?

(Giáo viên của  bạn có đề cập đến việc tham gia khóa học nghề không?)

5. refuse to V: từ chối

The company refuses to employ poorly qualified applicants.

(Công ty từ chối nhận người có bằng cấp thấp)

6. continute to V/Ving: tiếp tục

The teacher continued to talk/talking about job opportunities when the principal came in.

(Giáo viên tiếp tục nói về các cơ hội nghề nghiệp khi hiệu trưởng bước vào)


Bình luận