Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

Task 2. Find the following words/phrases in the text. Discuss the meaning of each word/phrase with a partner. Then check the meaning

(Tìm những từ/ cụm từ sau trong bài văn. Thảo luận ý nghĩa của mỗi từ/ cụm từ với bạn học. Sau đó kiểm tra ý nghĩa.)

Lời giải chi tiết:

- diet (n): the food that you eat on a daily basis.

(chế độ ăn uống (n): thức ăn mà bạn ăn hàng ngày.)

- expert (n): someone who has studied a lot about a subject or topic and understand it well.

(chuyên gia (n): một người đã nghiên cứu rất nhiều về một chủ đề và hiểu rõ nó.)

- tip (n): an advice on how to do something quickly and successfully, usually from one’s own experience.

(mẹo (n): một lời khuyên về cách làm một điều gì đó nhanh chóng và thành công, thường là từ kinh nghiệm của chính mình)

- junk food (n): usually convenient food like Me Donald, KFC...

(đồ ăn vặt (n): thường là thức ăn tiện lợi như Mc Donald, KFC ...)

- stay in shape (n): be fit and healthy

(giữ dáng (n): cân đối và khỏe mạnh)


Bình luận