Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho Bài 2 Unit 1 Tiếng Anh 6

Task 2. PractiseCount from one to twenty with a partner. 

(Thực hành: Đếm từ 1 đến 20 với bạn cùng học.)

one: một two: hai three: ba four: bốn five: năm
six: sáu seven: bảy eight: tám nine: chín ten: mười
eleven: mười một twelve: mười hai thirteen: mười ba fourteen: mười bốn fifteen: mười năm
sixteen: mười sáu seventeen: mười bảy eighteen: mười tám nineteen: mười chín twenty: hai mươi

Bình luận