-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2
2. Decide whether the following statements are true (T), false or not given (NG). Tick the correct box.
(Hãy xem những câu dưới đây đúng (T), sai (F), hay không có thông tin (NG). Đánh dấu tích vào ô đúng.)
Lời giải chi tiết:
1.T |
2.F |
3.T |
4.T |
5.NG |
6.T |
1 – T. Nam is Mai's classmate.
(Nam là bạn cùng lớp của Mai.)
Giải thích: Dựa vào thông tin ở đầu đoạn hội thoại: Oh, one of my classmates, Granny.
2 – F. Mai and Nam are in a romantic realtionship.
(Mai và Nam đang trong mối quan hệ tình cảm lãng mạn.)
Giải thích: Khi bà nhắc nhở Mai không nên có bạn trai sớm, Mai đã phủ nhận: Granny, we're just friends, and he's not my boyfriend.
3 – T. Mai's grandmother thinks boys and girls can't be real friends.
(Bà của Mai nghĩ con trai và con gái không thể có tình bạn thực sự.)
Giải thích: Dựa vào thông tin ở giữa đoạn hội thoại: ...There's no real friendship between a boy and a girl.
4 – T. Mai's grandmother didn't have opposite-sex classmates.
(Bà của Mai không có bạn cùng lớp khác giới.)
Giải thích: Bà của Mai học tại trường một giới (single-sex school), điều đó đồng nghĩa với việc bà không có bạn cùng lớp khác giới.
5 – NG. Mai's grandmother is not pleased because Mai does not study hard enough.
(Bà của Mai không hài lòng vì Mai không học hành chăm chỉ.)
Giải thích: Trong hội thoại, bà chỉ nhắc nhở Mai là không nên có bạn trai sớm và cần tập trung vào việc học, chứ không hề nói là Mai chưa học tập chăm chỉ. Vì vậy thông tin trên không được nhắc đến trong bài.
6 – T. Mai's classmates are helpful and sympathetic.
(Bạn cùng lớp Mai hay giúp đỡ và cảm thông.)
Giải thích: Dựa vào câu nói của Mai ở cuối hội thoại: All my classmates are very kind, caring and sympathetic.