-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2
2. Read the conversation again. Answer the questions about it.
(Đọc cuộc trò chuyện một lần nữa. Trả lời các câu hỏi về nó.)
Lời giải chi tiết:
1. What is Nam doing?
(Nam đang làm gì?)
=> He is writing a CV to apply for a part-time job.
(Nam đang viết CV ứng tuyển cho 1 công việc bán thời gian)
2. Does Nam's father want him to work while school? Why?/Why not?
(Bố của Nam có muốn cậu ấy làm việc trong khi đang còn đi học không? Tại sao?)
=> Yes, he does. He wants his son to get some work experience.
(Có. Ông ấy muốn con trai mình có thêm kinh nghiệm làm việc)
3. Does Mai's mother want her to work while school? Why?/Why not?
(Mẹ của Mai có muốn cô ấy làm việc trong khi đang còn đi học không?)
=> No, she doesn't. She wants her to focus on her studies.
(Không. Bà ấy muốn cô ấy tập trung vào việc học)
4. What information do job seekers need to include in their CVs and covering letters?
(Thông tin gì mà những người tìm việc cần phải đề cập trong hồ sơ và đơn xin việc của mình?)
=> They need to include information about their relevant qualifications, experience, and skills.
(Hồ sơ cần có thông tin về bằng cấp liên quan, kinh nghiệm và kỹ năng)
5. Why is the probation period important?
(Tại sao thời gian thử việc lại quan trọng?)
=> Because it is a period when the employer can assess the employee's performance and provide them with some training.
(Bởi vì đó là giai đoạn mà nhà tuyển dụng có thể thể đánh giá khả năng của nhân viên và đào tạo họ thêm)
6. Do you think you are ready for work? Why?/Why not.
(Bạn nghĩ bạn đã sẵn sàng để đi làm chưa? Tại sao?)
=> No, I don’t think I’m ready for work now because I'm studying hard to pass the entrance examination and get into my dream university.
(Không, tôi không nghĩ mình đã sẵn sàng để đi làm bây giờ vì tôi đang phải học hành thật chăm chỉ để thi đỗ kỳ thi sắp tới và được vào ngôi trường đại học trong mơ của tôi)