-->

Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

2. If you don't understand body language communication breakdown may happen. Match the body language with the meaning. Add more examples if you can. 

(Nếu em không hiểu ngôn ngữ cơ thể, việc phá hỏng giao tiếp có thể xảy ra. Nối ngôn ngữ cơ thể với ý nghĩa. Thêm vài ví dụ nếu em cần.)

a. “I'm angry. “

b. “I'm happy.”

c “I don't know.”

d. “It's wonderful! I'm so excited!”

e. “Sorry, I need to go now.”

Lời giải chi tiết:

1 - c: You shrug your shoulders. – “I don’t know”.

(Bạn nhún vai. - “Tôi không biết”.)

2 - a: Your hands are on your hips. – “I’m angry”

(Tay bạn đặt trên hông. — “Tôi giận”.)

3 - e: You glance at your watch. – “Sorry, I need to go now.”

(Bạn liếc vào đồng hồ. - “Xin lỗi, tôi cần đi bây giờ”.)

4 - b: You give a big smile. – “I’m happy!”

(Bạn cười lớn. — “Tôi hạnh phúc”.)

5 - d: You raise your fists. – “It’s wonderful! So I’m so excited”

(Bạn đưa cổ tay lên - “Thật tuyệt! Mình rất hào hứng”.)


Bình luận