Bài 2


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2

2. Fill each gap with a suitable word from the box. 

(Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp từ trong khung.)

Lời giải chi tiết:

1. accommodate

2. surface

3. traces

4. experienced

5. climate

6. NASA

1. accommodate (v): chứa chấp

The Earth seems too small to accommodate the increasing population.

(Trái đất dường như quá nhỏ đến nỗi mà không thể chứa hết dân số đang tăng lên.)

2. surface (n): bề mặt

Water covers 75% of the Earth’s surface.

(Nước bao phủ 70% bề mặt trái đất.)

3. traces (n): dấu vết

Attemps have been made to find traces of aliens.

(Những nỗ lực đã được thực hiện để tìm ra dấu vết của người ngoài hành tinh.)

4. experienced (v-ed): trải qua

Astronauts experienced difficulties when they first landed on the moon.

(Những nhà du hành vũ trụ đã trải qua những khó khăn khi họ lần đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.)

5. climate (n): khí hậu

The climate on other planets is very different to that on Earth.

(Khí hậu trên những hành tinh khác rất khác với trái đất.)

6. NASA

NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.

(NASA là từ viết tắt của Cơ quan Không gian và Vũ trụ Quốc gia (Mỹ).)


Bình luận