-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2
Task 2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.
(Hoàn thành các câu với hình thức từ chính xác trong ngoặc)
1. A lot of___________and artistic activities are held as part of the Flower Festival in Da Lat. (culture)
2. I saw a ___________of flower floats when I attended the festival last year. (parade)
3. We had a meal on my grandfather's birthday___________. (celebrate)
4. The Christmas season is also called the ___________season. (festival)
5. I loved the ___________of folk songs. (perform)
6. There is a special___________ for Japanese girls on March 3rd every year. (celebrate)
Lời giải chi tiết:
1. cultural (adj): thuộc về văn hóa
(Nhiều hoạt động văn hóa và nghệ thuật được tổ chức như là một phần của Lễ hội hoa ở Đà Lạt.)
Giải thích: Sau mạo từ "a" và trước danh từ activities cần 1 tính từ
2. parade (n): diễu hành
(Tôi đã xem cuộc trình diễn diễu hành hoa khi tôi tham gia lễ hội hoa năm rồi.)
Giải thích: Sau mạo từ "a" là 1 danh từ
3. celebratory/ celebration (n): sự tổ chức kỉ niệm
(Chúng tôi đã có một bữa ăn mừng ngày sinh nhật của ông.)
4. festive (adj): vui nhộn (như lễ hội)
(Mùa Giáng sinh cũng được gọi là mùa lễ hội.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" và trước danh từ season là 1 tính từ
5. performances (n): màn trình diễn
(Tôi thích những màn trình diễn bài hát dân gian.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" là 1 danh từ
6. celebration (n): sự kỉ niệm/ lễ kỉ niệm
(Có một lễ kỷ niệm cho những cô gái Nhật vào ngày 3 tháng Ba hàng năm.)
Giải thích: Sau mạo từ "a" và 1 tính từ là 1 danh từ