-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 2
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 2
Task 2. Complete the sentences with some of the words from 1.
(Hoàn thành những câu với những từ trong phần 1)
1. Good _________helps people to stay healthy, and to live longer.
2. When people need money badly, they may commit_________.
3. _________spreads more quickly in overcrowded areas.
4. _________is the major cause of death for children living in the slums.
5. In most big cities there are many wealthy people, but _________is still a problem.
Lời giải chi tiết:
1. healthcare (n): y tế
(Y tế tốt giúp mọi người khỏe mạnh và sống lâu hơn.)
Giải thích: dựa vào các cụm từ "stay healthy", "live longer"
2. crime (n): tội phạm
(Khi mọi người quá cần tiền, họ có thể phạm tội.)
Giải thích: commit crime: phạm tội
3. Disease (n): bệnh dịch
(Bệnh lan truyền nhanh hơn ở khu vực quá đông đúc.)
Giải thích: dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của những từ cho trước, chỉ có "disease" mới đi cùng động từ "spread"
4. Malnutrition (n): suy dinh dưỡng
(Sự suy dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn tới cái chết của những đứa trẻ sống trong khu ổ chuột.)
Giải thích: dựa vào "death", "children"
5. poverty (n): sự nghèo đói
(Ở những thành phố lớn có nhiều người giàu, nhưng nghèo khổ cũng là một vấn đề.)
Giải thích: sau but là mệnh đề trái nghĩa với mệnh đề trước, poverty trái nghĩa với wealthy.