Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

Task 3. Give at least two examples for each of these sets of skills. (Đưa ra ít nhất 2 ví dụ cho mỗi kĩ năng sau.)

1. Cognitive skills (Kĩ năng nhận thức) _______

2. Emotional control skills (kĩ năng kiểm soát cảm xúc)_______

3. Social skills (Kĩ năng giao tiếp xã hội)_______

4. Self-care skills (Kĩ năng tự chăm sóc bản thân)_______

5. Housekeeping skills (Kĩ năng làm việc nhà, chăm sóc nhà cửa)_______

Lời giải chi tiết:

1. Cognitive skills: concentrate on doing something; organise your timetable

(tập trung vào làm điều gì đó; tổ chức thời gian biểu của bạn)

2. Emotional control skills: control feelings; know how to get over negative feelings

(kiểm soát cảm xúc; biết cách vượt qua cảm xúc tiêu cực)

3. Social skills: cooperate with others; communicate well

(Hợp tác với người khác; giao tiếp tốt)

4. Self-care skills: know how to act in emergencies; know when to stop taking risks

(biết cách hành động trong trường hợp khẩn cấp; biết khi nào nên ngừng mạo hiểm)

5. Housekeeping skills: cook for oneself and others; manage a small budget

(nấu ăn cho bản thân và người khác; quản lý một ngân sách nhỏ)


Bình luận