Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

Task 3. Look at the words. Match them to the category labels.

(Nhìn vào các từ. Nối chúng với tên loại.)

Lời giải chi tiết:

1 - e

2 - b

3 - f

4 - a

5 - d

6 - h

7 - c

8 - g

1. skateboarding, football, badminton - Playing sports

(trượt ván, bóng đá, cầu lông - chơi thể thao)

2. a novel, poetry, a magazine - Reading

(một cuốn tiểu thuyết, một bài thơ, một tạp chí - đọc)

3. the news, a reality show, a comedy - Watching TV

(tin tức, một chương trình thực tế, một vở kịch - xem ti vi)

4. a new language, a skill - Learning something interesting

(một ngôn ngữ mới, một kỹ năng - học điều gì đó thú vị)

5. collecting stamps, making origami - Having hobbies

(thu thập tem, gấp giấy origami – có các sở thích)

6. going to local performances, visiting museums - Going to cultural events/ places

(đến địa phương biểu diễn, thăm viện bảo tàng - đi sự kiện/địa điểm văn hóa)

7. visiting relatives, going shopping, doing DIY - Spending time with family

(thăm họ hàng, đi mua sắm, làm đồ tự làm - dành thời gian cho gia đình)

8. texting, going to the cinema, hanging out - Socialising with friends

 (nhắn tin, đi xem phim, đi chơi — giao lưu với bạn bè)


Bình luận