-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
Task 3. Look at the words. Match them to the category labels..
(Nhìn vào các từ. Nối chúng với tên loại.)
Lời giải chi tiết:
1 - e |
2 - b |
3 - f |
4 - a |
5 - d |
6 - h |
7 - c |
8 - g |
1. skateboarding, football, badminton - Playing sports
(trượt ván, bóng đá, cầu lông - chơi thể thao)
2. a novel, poetry, a magazine - Reading
(một cuốn tiểu thuyết, một bài thơ, một tạp chí - đọc)
3. the news, a reality show, a comedy - Watching TV
(tin tức, một chương trình thực tế, một vở kịch - xem ti vi)
4. a new language, a skill - Learning something interesting
(một ngôn ngữ mới, một kỹ năng - học điều gì đó thú vị)
5. collecting stamps, making origami - Having hobbies
(thu thập tem, gấp giấy origami – có các sở thích)
6. going to local performances, visiting museums - Going to cultural events/ places
(đến địa phương biểu diễn, thăm viện bảo tàng - đi sự kiện/địa điểm văn hóa)
7. visiting relatives, going shopping, doing DIY - Spending time with family
(thăm họ hàng, đi mua sắm, làm đồ tự làm - dành thời gian cho gia đình)
8. texting, going to the cinema, hanging out - Socialising with friends
(nhắn tin, đi xem phim, đi chơi — giao lưu với bạn bè)