-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
3. Match each cooking verb in A with its definition in B
(Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B )
Lời giải chi tiết:
1.g |
2.f |
3.h |
4.c |
5.e |
6.a |
7.d |
8.b |
1. g stir-fry - cook thin strips of vegetables or meat quickly by stirring them in very hot oil.
(xào - nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng)
2. f deep-fry - fry food in oil that covers it completely.
(rán ngập mỡ - chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn)
3. h roast - cook meat, or vegetables without liquid in an oven or over a fire.
(quay - nấu thịt hoặc rau mà không có chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa)
4. c grill - cook food under or over a very strong heat.
(nướng - làm chín thức ăn dưới nhiệt độ mạnh)
5. e bake - cook cakes or bread in an oven.
(nướng trong lò - làm chín bánh mì trong lò.)
6. a steam - place food over boiling water so that it cooks in the steam.
(hấp - đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước.)
7. d stew - cook something slowly in the liquid in a closed dish.
(hầm - làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ.)
8. b simmer - cooking something by keeping it almost at boiling point.
(om - làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi)