Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

3. Match each cooking verb in A with its definition in B 

(Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B )

Lời giải chi tiết:

1.g

2.f

3.h

4.c

5.e

6.a

7.d

8.b

1. g  stir-fry - cook thin strips of vegetables or meat quickly by stirring them in very hot oil.

       (xào - nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng)  

2. f  deep-fry - fry food in oil that covers it completely.

       (rán ngập mỡ - chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn)      

3. h  roast - cook meat, or vegetables without liquid in an oven or over a fire.

       (quay - nấu thịt hoặc rau mà không có chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa)   

4. c  grill - cook food under or over a very strong heat.

       (nướng - làm chín thức ăn dưới nhiệt độ mạnh)

5. e  bake - cook cakes or bread in an oven.

       (nướng trong lò - làm chín bánh mì trong lò.)

6. a  steam - place food over boiling water so that it cooks in the steam.

      (hấp - đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước.)

7. d  stew - cook something slowly in the liquid in a closed dish.

        (hầm - làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ.)

8. b simmer - cooking something by keeping it almost at boiling point.

       (om - làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi)


Bình luận