Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

3. Use the words below to complete the compound nouns that match the definitions. 

(Sử dụng từ dưới đây để hoàn thành danh từ ghép phù hợp với những định nghĩa)

Lời giải chi tiết:

1. jet lag

2. drawback

3. stopover

4. peak season

5. check-in

6. bus stop

1. A feeling of tiredness and confusion about time after a long plane journey: jet lag

(Cảm giác mệt mỏi và hoang mang về thời gian sau một chuyến bay dàiSay máy bay)  

2. A disadvantage or problem that makes something a less attractive idea: drawback

(Một bất lợi hay vấn đề cái mà làm cho một ý tưởng trở nên ít thu hút hơnCản trở)

3. A short stay somewhere between two parts of a journey: stopover

(Một thời gian nghỉ ngắn ở nơi nào đó giữa hai phần của một hành trìnhđiểm dừng chân)  

4. A popular time of the year for holidays: peak season

(Một khoảng thời gian phổ biến trong năm để nghỉ mátMùa cao điểm)

5. The place where you go first when you arrive at an airport, to show your ticket: check-in

(Một nơi mà bạn đi trước tiên khi bạn đến sân bay, để trình vé của bạnLàm thủ tục)

6. A place at the side of a road marked with a sign, where buses stop: bus stop

(Một nơi ở một bên đường của con đường có biển báo, nơi xe buýt dừng lạiĐiểm dừng xe bus)  


Bình luận