Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

4. Complete the sentences with phrases formed with ‘sense of’. 

( Hoàn thành câu với những cụm từ được hình thành từ " sense of")

Lời giải chi tiết:

1. sense of direction: giác quan chỉ phương hướng

He has a very good sense of direction. He never gets lost.

(Anh ấy xác định phương hướng rất tốt. Anh ấy chưa bao giờ lạc đường)

2. sense of humour: khiếu hài hước

She has such a good sense of humour. She makes everyone laugh at work.

(Cô ấy rất hài hước. Cô ấy làm mọi người cười lúc làm việc.)

3. sense of time: giác quan chỉ phương hướng

I don't have much sense of time. I always seem to be late for appointments.

(Tôi không giỏi xác định giờ. Tôi luôn đi muộn các cuộc hẹn.)

4. sense of responsibility: trách nhiệm 

He has a strong sense of responsibility. You can always rely on him.

(Anh ấy cực kỳ có trách nhiệm. Bạn có thể luôn tin tưởng anh ấy.)

5. sense of style: Phong cách ăn mặc

She has no sense of style at all. She never chooses the right colour or right clothes for herself.

(Cô ấy không có phong cách ăn mặc chút nào. Cô ấy chưa bao giờ chọn màu hay quần áo phù hợp với cô ấy.)


Bình luận