-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
Task 3. Put the words in the box into the correct collumns.
(Đặt những từ trong khung vào cột chính xác)
Lời giải chi tiết:
Characters (Nhân vật) |
Personality (Tính cách) |
woodcutter (tiều phu) |
cruel (độc ác) |
witch (phù thủy) |
kind (tốt bụng) |
dragon (con rồng) |
generous (hào phóng) |
fairy (bà tiên) |
mean (keo kiệt) |
giant (người khổng lồ) |
wicked (hiểm độc) |
hare (con thỏ) |
cheerful (vui mừng) |
emperor (đức vua) |
fierce (dữ tợn) |
tortoise (con rùa) |
evil (xấu xa) |
knight (hiệp sĩ) |
cunning (xảo quyệt) |
ogre (yêu tinh) |
brave (dũng cảm) |
eagle (đại bàng) |
greedy (tham lam) |
Buddha (Đức Phật) |