Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

Task 3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (√) the one(s) you yourself do.

(Đặt những cụm từ trong khung vào những phân loại thích hợp và chọn với những cụm từ mà bạn tự thực hiện.)

Lời giải chi tiết:

Activities for …

(Những hoạt động cho ...)

yourself

(chính bản thân bạn)

your community

(cộng đồng của bạn)

- tidying up your room (√)

(dọn dẹp phòng của bạn)

- collecting stamps

(sưu tầm tem)

- washing your hands before meals (√)

(rửa tay trước khi ăn)

- eating a lot of fruit (√)

(ăn nhiều trái cây)

- helping the old (√)

(giúp đỡ người già)

- raising money for the poor

(quyên tiền cho người nghèo)

- collecting rubbish in your area (√)

(thu gom rác trong khu vực của bạn)

- open classes for street children

(mở các lớp học cho trẻ em đường phố)


Bình luận