-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
Task 3. Now, interview three students about their favourite foods and drinks. Write their answers in the table below.
(Bây giờ phỏng vấn ba học sinh về những món ăn và thức uống)
Lời giải chi tiết:
Questions |
Student 1 |
Student 2 |
Student 3 |
1. What’s your favorite food? |
Sticky rice |
Grilled pork |
Beef noodle |
2. How does it taste? |
Fragrant |
Salty, fragrant |
Fragrant, salty, delicious |
3. What’s your favorite drink? |
Orange juice |
Milk |
Tea |
4. When do you often drink it? |
Afternoon |
Morning |
Evening |
5. What foreign food/ drink do you like? |
Beefsteak |
Kim chi noodle |
Beefsteak |
6. What new food do you want to try? |
Kim Chi noodle |
Beef steak |
Kim chi noodle |
7. What food do you hate? |
Grilled pork |
Grilled pork |
Hot pot |
8. What food can you cook? |
Omellete |
Omellete |
Omellete |
Tạm dịch:
Câu hỏi |
Hoc sinh 1 |
Hoc sinh 2 |
Hoc sinh 3 |
1. Món ăn yêu thích của bạn là gì? |
xôi |
thịt heo nướng |
bún, phở bò |
2. Nó có mùi vị như thế nào? |
thơm |
mặn, thơm |
thơm, mặn, thơm ngon |
3. Thức uống yêu thích của bạn là gì? |
nước ép cam, cam ép |
sữa |
trà |
4. Bạn thường uống khi nào? |
chiều |
sáng |
tối |
5.Bạn thích thức ăn/ thức uống nước ngoài nào? |
bò bít tết |
mì Kim chi |
bò bít tết |
6. Bạn muốn thử thức ăn mới nào? |
mì Kim Chi |
bò bít tết |
mì Kim chi |
7. Bạn ghét món ăn nào? |
thịt heo nướng |
thịt heo nướng |
lẩu |
8. Bạn có thể nấu được món gì? |
trứng ốp la |
trứng ốp la |
trứng ốp la |