Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

3.    Complete the words.

(Hoàn thành các từ sau.)

Lời giải chi tiết:

1. English (Tiếng Anh)     

2. homework (bài tập về nhà)

3. lunch (bữa trưa)

4. sports (thể thao)

5. badminton (cầu lông)

6. physics (vật lý)   

7. lesson (bài học)

8. judo (judo)

 

 Now write the words in the correct group (Bây giờ viết những từ trên theo nhóm)

Play: sports, badminton (Chơi: thể thao, cầu lông)

Do: homework, judo (Làm: bài tập về nhà, judo)

Have: lunch, a lesson (Có: bữa trưa, một bài học)

Study: English, physics (Môn học: tiếng Anh, vật lý)


Bình luận