-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
3. Change the form of the verbs provided to complete the sentences.
(Thay đổi dạng của những động từ đã cho để hoàn thành câu)
Lời giải chi tiết:
1. facilitators |
2. development(s) |
3. training |
4. launch |
5. experienced |
6. attendance |
7. evaluators |
8. participants |
|
1. facilitators (n): người hỗ trợ
In the future, teachers will be facilitators rather than knowledge providers. (FACILITATE)
(Trong tương lai giáo viên sẽ là người hỗ trợ thay vì là người cung cấp kiến thức.)
2. development(s) (n): sự phát triển
With rapid scientific development / development(s), people will soon be able to inhabit other planets. (DEVELOP)
(Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học con người sẽ sớm có thể sinh sống ở hành tinh khác. )
3. training (n): sự đào tạo
To become a skilled repairman, you need some special vocational training. (TRAIN)
(Để trở thành một thợ sữa máy khéo tay bạn cần đào tạo nghề nghiệp đặc biệt. )
4. launch (v): phóng
This morning’s launch of the space shuttle has been delayed. (LAUNCH)
(Việc phóng tàu không gian sáng nay đã được hoãn lại. )
5. experienced (adj): dày dặn kinh nghiệm
He had been an experienced salesman before he decided to set up his own business. (EXPERIENCE)
(Ông ấy đã từng là một nhân viên bán hàng dày dặn kinh nghiệm trước khi tự thành lập công ty riêng. )
6. attendance (n): sự có mặt
We will be responsible for our studies, so our teacher won’t have to check attendance. (ATTEND)
(Chúng ta sẽ tự có trách nhiệm với việc học tập của mình, giáo viên sẽ không phải điểm danh. )
7. evaluators (n): người đánh giá
In our vocational training course, students will be the evaluators of their own work. (EVALUATE)
(Trong khóa đào tạo nghề mỗi học viên sẽ là người tự đánh giá công việc của mình. )
8. participants (n): người tham gia
There were over one hundred participants at the forum.(PARTICIPATE)
(Có hơn một trăm người tham gia diễn đàn. )