-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
3. Listen and repeat the words. Then answer the questions below.
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Rồi trả lời những câu hỏi dưới đây.)
Click tại đây để nghe:
a. Which words did you hear in the conversation? Circle them.
(Từ nào bạn đã nghe được trong đoạn hội thoại? Khoanh tròn chúng.)
prevent |
disease |
bones |
weight |
brain |
boost |
healthy |
b. Put the words into categories as in the table.
(Phân loại những từ đó vào bảng.)
Noun (Danh từ) |
Adjective (Tính từ) |
Verb (Động từ) |
disease, balance, skeleton, system, bones, weight, brain, lungs |
nervous, healthy |
prevent, balance, boost, weight |