-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
Task 3. Choose the correct word for each of the definitions.
(Chọn từ đúng cho mỗi định nghĩa sau.)
Lời giải chi tiết:
1. square (quảng trường) |
6. desert (sa mạc) |
2. first footer (người xông đất) |
7. wish (ước muốn, lời chúc) |
3. waterfall (thác nước) |
8. lucky money (tiền lì xì) |
4. shop (cửa hàng) |
9. mountain (núi) |
5. museum (bảo tàng) |
1. An area of approximately square-shaped land in a city or a town, often including the buildings that surround it. square/supermarket
(Một khoảng đất có hình vuông trong một thành phố hoặc thị trấn, thường bao gồm những tòa nhà bao quanh nó.)
2. The first person visiting your house at Tet. relative/first footer
(Người đầu tiên thăm nhà bạn vào dịp Tết.)
3. Water, especially from a river or stream, dropping from a higher to a lower point, sometimes from a great height. waterfall/lake
(Nước, đặc biệt là từ một dòng sông hay suối, rơi từ điểm cao hơn xuấng điểm thấp hơn, đôi khi từ độ cao rất lớn.)
4. A building, or a room in a building, where you can buy goods or get services. school/shop
(Một tòa nhà, hay một căn phòng trong một tòa nhà, nơi bạn có thể mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ.)
5. A building where objects of historical, scientific or artistic interest are kept. theatre/museum
(Một tòa nhà, nơi đồ vật có tính lịch sử, khoa học và mang tính nghệ thuật được gìn giữ.)
6. An area, often covered with sand or rocks, where there is very little rain and not many plants. desert/rocks
(Một khu vực, thường được bao phủ với cát hoặc đá, nơi có ít mưa và không có nhiều cây.)
7. To hope or express hope for another person’s success or happiness or pleasure on a particular occasion. wish/greet
(Để hy vọng hoặc bày tỏ niềm hy vọng cho sự thành công của người khác hay hạnh phúc, mơ ước nhân một dịp đặc biệt.)
8. Children often receive it in red envelopes at Tet. lucky money/new clothes
(Trẻ con thường nhận nó trong phong bì đỏ vào ngày Tết.)
9. A raised part of the Earth’s surface, much larger than a hill. forest/mountain
(Một phần nhô lên của bề mặt Trái Đất, to hơn một ngọn đồi)