Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

3. Listen and write the correct words in the blanks. Then practise reading the sentences. 

(Nghe và viết các từ đúng vào chỗ trống. Sau đó, thực hành đọc các câu.) 

Click tại đây để nghe: 

26-track-26-2.mp3

Lời giải chi tiết:

1. their, They're

2. council, counsel

3. Where, wear

4. made, maid

5. red, read

 

1. My friends have done their homework. They’re in the playground. Let’s go and ask them for help.

(Những người bạn của tôi đã làm xong bài tập về nhà của họ. Họ đang ở sân chơi. Hãy đến và nhờ sự giúp đỡ của họ.)

2. The local council rejected the counsel of the environmental group.

(Hội đồng địa phương bác bỏ lời khuyên của nhóm môi trường.)

3. Where is the dress I bought yesterday? I’d like to wear it to the party tonight.

(Bộ váy hôm qua tôi đã mua ở đâu? Tôi muốn mặc nó tới bữa tiệc tối nay.)

4. He wanted his bed made every day, so he decided to hire a maid.

(Anh ấy muốn hàng ngày làm chiếc giường của mình, vì vậy anh ấy quyết định thuê một người giúp việc.)

5. I used a red ribbon to mark the pages I read.

(Tôi sử dụng một ruy băng màu đỏ để đánh dấu trang tôi đọc.)


Bình luận