Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

3. Match the words and phrases in the conversation with their definitions.

(Nối  từ và cụm từ trong cuộc trò chuyện với các định nghĩa của chúng.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. e

4. f

5. a

6. b

1. option - c. a choice you can make in a particular situation

(tùy chọn - một lựa chọn mà bạn có thể thực hiện trong một tình huống cụ thể)

2. career - d. a job or profession that you have been trained for, and which you do for a long period of your life

(sự nghiệp - công việc hoặc nghề nghiệp mà bạn đã được đào tạo , và bạn làm việc trong một thời gian dài trong cuộc đời bạn)

3. career advice - e. an opinion about what jobs and professional training might be suitable for someone

(tư vấn nghề nghiệp - ý kiến về công việc và đào tạo chuyên môn có thể phù hợp với ai đó)

4. secure - f. to obtain or achieve something, especially after a lot of effort

(đảm bảo - để có được hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt là sau khi có rất nhiều nỗ lực)

5. workforce - a. people who work in a particular company, or are available to work in a country

(lực lượng lao động - những người làm việc trong một công ty cụ thể hoặc sẵn sàng làm việc ở một quốc gia)

6. temporary - b. continuing for only a limited periods of time

(tạm thời - chỉ trong một thời gian giới hạn)


Bình luận