Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

3. Find the words/phrases in the conversation that mean the following.

(Tìm các từ / cụm từ trong cuộc trò chuyện có ý nghĩa sau đây.)

Lời giải chi tiết:

1. compulsory education

2. lifelong learning

3. self-motivated

4. self-directed

5. learning styles

 

1. This kind of education requires children to attend a state or private school to complete a certain period or level. : compulsory education

(Loại hình giáo dục này đòi hỏi trẻ em phải theo học một trường tiểu học hoặc tư thục để hoàn thành một khoảng thời gian nhất địnhgiáo dục bắt buộc)

2. This includes all activities that aim at improving knowledge and skills throughout life.: lifelong learning

 (Điều này bao gồm tất cả các hoạt động nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trong suốt cuộc đờihọc tập suốt đời)

3. This word is used to describe people who are keen to do or achieve something because of their own enthusiasm or interest.: self-motivated

 (Từ này được sử dụng để mô tả những người quan tâm để làm hoặc đạt được điều gì đó vì sự nhiệt tình hoặc quan tâm của họđộng lực)

4. This word is used to show that lifelong learners can choose freely what to learn. : self-directed

 (Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng những người học suốt đời có thể tự do lựa chọn những gì để họctự định hướng)

5. These are ways and techniques of learning something.: learning styles

 (Đây là những cách và kỹ thuật để họcphong cách học tập)


Bình luận