-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 3
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3
3. Find the words/phrases in the conversation that mean the following.
(Tìm các từ / cụm từ trong cuộc trò chuyện có ý nghĩa sau đây.)
Lời giải chi tiết:
1. compulsory education |
2. lifelong learning |
3. self-motivated |
4. self-directed |
5. learning styles |
1. This kind of education requires children to attend a state or private school to complete a certain period or level. : compulsory education
(Loại hình giáo dục này đòi hỏi trẻ em phải theo học một trường tiểu học hoặc tư thục để hoàn thành một khoảng thời gian nhất định: giáo dục bắt buộc)
2. This includes all activities that aim at improving knowledge and skills throughout life.: lifelong learning
(Điều này bao gồm tất cả các hoạt động nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trong suốt cuộc đời: học tập suốt đời)
3. This word is used to describe people who are keen to do or achieve something because of their own enthusiasm or interest.: self-motivated
(Từ này được sử dụng để mô tả những người quan tâm để làm hoặc đạt được điều gì đó vì sự nhiệt tình hoặc quan tâm của họ: động lực)
4. This word is used to show that lifelong learners can choose freely what to learn. : self-directed
(Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng những người học suốt đời có thể tự do lựa chọn những gì để học: tự định hướng)
5. These are ways and techniques of learning something.: learning styles
(Đây là những cách và kỹ thuật để học: phong cách học tập)