Bài 3


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 3

3. Match the definitions with their words.

(Nối những định nghĩa với những từ của nó.)

Lời giải chi tiết:

1-c

2-a

3-f

4-b

5-d

6-e

1. a very serious accident which causes a lot of death and destruction - a disaster

(một tai nạn rất nghiêm trọng mà gây ra nhiều cái chết và sự phá hủy - 1 thảm họa)

2. a person, plant, or animal which comes from a particular land - contaminated

(một người, cây, hoặc động vật đến từ một vùng đất đặc biệt - bản địa)

3. a substance which makes air, water, soil, etc. dirty - collapse

(một chất mà làm cho không khí, đất... bị bẩn - chất gây ô nhiễm)

4. what can happen to buildings in an earthquake - pollutant

(điều có thể xảy ra cho tòa nhà trong trận động đất - đổ sụp)

5. a place of natural or cultural interest - an attraction

(một nơi có sự thú vị về văn hóa hoặc thiên nhiên - điểm thu hút)

6. made dirty by adding poison or chemicals - a native

 (làm bẩn bằng cách thêm chất độc hoặc hóa chất - gây ô nhiễm)


Bình luận