Bài 4


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4

Task 4. Fill in each blank with one adjective from the box. More than one adjective can be used.

(Điền vào mỗi chỗ trống 1 tính từ trong bảng. Nhiều hơn 1 tính từ được chấp nhận)

Lời giải chi tiết:

1. I was glad / pleased to meet my best friend yesterday.

(Tôi vui khi gặp bạn thân của tôi vào hôm qua.)

2. He is sorry to have so little time for his family.

(Anh ấy rất tiếc vì có ít thời gian dành cho gia đình mình.)

3. They were relieved/ pleased to finish their last performance.

(Họ đã hài lòng khi hoàn thành phần trình diễn vừa rồi.)

4. She’s sure / certain to get the job. The interview went really well.

(Cô ấy chắc chắn là nhận được việc. Cuộc phỏng vấn rất tốt.)

5. The mother was surprised / astonished to hear that her smart son failed the exam.

(Bà mẹ đã ngạc nhiên khi nghe đứa con trai thông minh của bà ấy trượt kỳ thi.)

6. All the students were relieved / pleased to have passed the exams.

 (Tất cả học sinh đều rất hài lòng vì đã vượt qua kì thi.)


Bình luận