-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 4
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4
Task 4. Fill in each blank with one adjective from the box. More than one adjective can be used.
(Điền vào mỗi chỗ trống 1 tính từ trong bảng. Nhiều hơn 1 tính từ được chấp nhận)
Lời giải chi tiết:
1. I was glad / pleased to meet my best friend yesterday.
(Tôi vui khi gặp bạn thân của tôi vào hôm qua.)
2. He is sorry to have so little time for his family.
(Anh ấy rất tiếc vì có ít thời gian dành cho gia đình mình.)
3. They were relieved/ pleased to finish their last performance.
(Họ đã hài lòng khi hoàn thành phần trình diễn vừa rồi.)
4. She’s sure / certain to get the job. The interview went really well.
(Cô ấy chắc chắn là nhận được việc. Cuộc phỏng vấn rất tốt.)
5. The mother was surprised / astonished to hear that her smart son failed the exam.
(Bà mẹ đã ngạc nhiên khi nghe đứa con trai thông minh của bà ấy trượt kỳ thi.)
6. All the students were relieved / pleased to have passed the exams.
(Tất cả học sinh đều rất hài lòng vì đã vượt qua kì thi.)