Bài 4


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4

4. Complete the sentences using the compound nouns below. 

 (Hoàn thành các câu sử dụng danh từ ghép dưới đây)

Lời giải chi tiết:

1. checkout

2. swimming pool

3. mix-up

4. pile-up

5. touchdown

6. full board

1. The checkout time is 12 noon at this hotel.

(Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa tại khách sạn.)

2. Let's make sure that we stay at a hotel with a swimming pool.

(Hãy chắc chắn rằng chúng ta ở một khách sạn có hồ bơi.)

3. There was a mix-up with our tickets - we were charged for one-way tickets and not a round trip.

(Có một sự nhầm lẫn với vé của chúng tôi- chúng tôi bị tính phí vé một chiều không phải vé trọn gói)

4. The motorway was blocked because there had been a pile-up.

(Đường cao tốc bị chặn vì có vụ đâm xe.)

5. After touchdown, please remain seated until the aircraft comes to a standstill outside the terminal building.

(Sau khi hạ cánh vui lòng ngồi lại cho đến khi máy bay đến trạm dừng của bên ngoài của trạm chờ.)

6. At the hotel, you can choose between bed and breakfast, and full board.

(Ở khách sạn, bạn có thể chọn giữa phòng và bữa ăn sáng và ăn ngủ trọn gói.)


Bình luận