-
Lớp 12
-
Lớp 11
-
Lớp 10
- SGK Toán 10 - Đại Số và Hình Học Toán 10
- SGK Toán 10 nâng cao
- SGK Tiếng Anh 10
- SGK Tiếng Anh 10 Mới
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn 10 ngắn gọn
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Tác giả - Tác phẩm văn 10
- SGK Vật lý 10
- SGK Vật lý 10 nâng cao
- SGK Hóa học 10
- SGK Hóa học 10 nâng cao
- SGK Sinh học 10
- SGK Sinh học 10 nâng cao
-
Lớp 9
-
Lớp 8
-
Lớp 7
-
Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
- Thông tin tuyển sinh
Bài 4
Đề bài / Mô tả:
Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4
4. Complete the sentences using the compound nouns below.
(Hoàn thành các câu sử dụng danh từ ghép dưới đây)
Lời giải chi tiết:
1. checkout |
2. swimming pool |
3. mix-up |
4. pile-up |
5. touchdown |
6. full board |
1. The checkout time is 12 noon at this hotel.
(Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa tại khách sạn.)
2. Let's make sure that we stay at a hotel with a swimming pool.
(Hãy chắc chắn rằng chúng ta ở một khách sạn có hồ bơi.)
3. There was a mix-up with our tickets - we were charged for one-way tickets and not a round trip.
(Có một sự nhầm lẫn với vé của chúng tôi- chúng tôi bị tính phí vé một chiều không phải vé trọn gói)
4. The motorway was blocked because there had been a pile-up.
(Đường cao tốc bị chặn vì có vụ đâm xe.)
5. After touchdown, please remain seated until the aircraft comes to a standstill outside the terminal building.
(Sau khi hạ cánh vui lòng ngồi lại cho đến khi máy bay đến trạm dừng của bên ngoài của trạm chờ.)
6. At the hotel, you can choose between bed and breakfast, and full board.
(Ở khách sạn, bạn có thể chọn giữa phòng và bữa ăn sáng và ăn ngủ trọn gói.)