Bài 4


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4

4. Complete the sentences using the ideas in the pictures and the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành những câu sau dùng những ý tưởng trong tranh và dạng đúng của động từ trong ngoặc)

Phương pháp giải:

Forget to V: quên phải làm gì, forget Ving: quên đã làm gì

Remember Ving: nhớ đã làm gì, remember to V: nhớ phải làm gì

try to V: cố gắng làm gì, try Ving: thử làm gì

stop to V: dừng để làm gì, stop Ving: dừng việc đang làm

Lời giải chi tiết:

1. to lock

2. meeting

3. to contact

4. to send

5. working

6. talking

7. posting

8. to answer

 

1. Oh, no! I forgot to lock the door! (LOCK)

(Ồ không, tôi đã quân khóa cửa)

2. ... I don't remember meeting you at the job fair last year. (MEET)

(Tôi không nhớ đã gặp bạn ở hội chợ việc làm năm ngoái)

3. I've been trying to contact the employment office but no one is answering! (CONTACT)

(Tôi đang cố gắng liên lạc với văn phòng việc làm nhưng không ai trả lời)

4. Did you remember to send your CV? It's the deadline this morning. (SEND)

(Bạn có nhớ gửi CV không? Sáng nay là hạn chót đó)

5. I will never forget working so hard to become an architect. (WORK)

(Tôi sẽ không bao giờ quên đã làm việc vất vả như vậy để trở thành kiến trúc sư)

6. Please, stop talking. The library is a quiet space. (TALK)

(Làm ơn, dừng nói chuyện. Thư viện là một không gian yên tĩnh mà)

7. Why don't you try posting your CV to the company? They are looking for people like you. (POST)

(Tại sao không thử gửi CV của bạn đến công ty? Họ đang tìm kiếm những người giống như bạn)

8. She stopped reading to answer the phone. (ANSWER)

(Cô ấy đã dừng đọc sách để nghe điện thoại)


Bình luận