Bài 4


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4

4. Complete the sentences using the correct form (V-ing form or to-infinitive) of the verb in brackets. 

(Hoàn thành những câu sau sử dụng dạng đúng ( Ving hay to Vo) của động từ trong ngoặc)

Lời giải chi tiết:

1. to lock

2. working

3. treating

4. to get

5. to finish

6. reading

1. forget to V: quên phải làm gì, forget V-ing: quên đã làm gì

He forgot to lock the door so he lost his laptop.

(Anh ấy quên khóa cửa vì vậy anh ấy mất laptop)

2. try to V: cố gắng, try V-ing: thử 

I tried working in a garage but I found it was unsuitable.

(Tôi thử  làm việc trong garage nhưng tôi cảm thấy không phù hợp]

3. deny V-ing: phủ nhận

The boss denied treating him badly.

(Ông chủ phủ nhận việc đối xử anh ấy một cách tệ bạc)

4. expect to V: mong đợi

The employees expected to get a pay rise.

(Nhân viên hi vọng được tăng lương)

5. encourage to V: khích lệ, động viên ai đó làm gì

The manager encouraged her staff to finish the project soon.

( Quản lý kêu gọi nhân viên hoàn thành dự án sớm)

6. remember to v: nhớ phải làm gì, remember ving: nhớ đã làm gì

The interviewer remembered reading the interviewee's CV before.

(Người phỏng vấn nhớ đọc CV của người phỏng vấn trước đó.)1. to lock


Bình luận