Bài 4


Đề bài / Mô tả: 

Xem lời giải và đáp án chi tiết cho bài 4

Task 4. Write the phrases you have formed in 3. The first one is an example.

(Viết những cụm từ mà bạn đã tạo thành trong phần 3.)

Lời giải chi tiết:

1. cook special food (nấu một món ăn đặc biệt)

2. go to a pagoda (đi chùa)

3. give lucky money (cho tiền lì xì)

4. visit relative (thăm người thân)

5. clean furniture (lau chùi đồ đạc)

6. decorate our house (trang trí nhà của chúng tôi)

7. plant trees (trồng cây)

8. make a wish (ước một điều ước)

9. hang a calendar (treo một cuốn lịch)

10. watch fireworks (xem pháo hoa)

11. do the shopping (mua sắm) 

12. buy peach blossom (mua hoa đào)


Bình luận